Ký hiệu |
Tên gọi |
Quy cách |
L |
Chiều dài tấm lưới |
4 m (max.) |
B |
Chiều cao tấm lưới |
3 m (max.) |
Dd |
Đường kính sợi dọc |
4 mm đến 8mm |
Dn |
Đường kính sợi ngang |
4 mm đến 8mm |
Pd |
Khoảng cách sợi dọc |
40 mm (min.) |
Pn |
Khoảng cách sợi ngang |
40 mm (min.) |
M1, M2 |
Biên dọc |
10 mm (min) |
S1, S2 |
Biên ngang |
10 mm (min.) |
STT |
DIỄN GIẢI |
GIÁ TRỊ (mm) |
STT |
DIỄN GIẢI |
GIÁ TRỊ (mm) |
|
01 |
SỢI DỌC (A) |
4->8 |
08 |
CHIỀU RỘNG (W) |
1.000->4.000 |
|
02 |
SỢI NGANG (B) |
4->8 |
09 |
CỘT VUÔNG |
50-75-90 |
|
03 |
BƯỚC SỢI (M) |
50-75-100 |
10 |
CỘT TRÒN |
49-60-75-90 |
|
04 |
BƯỚC SỢI (N) |
100-150-200 |
11 |
ĐỘ DÀY CỘT |
1.8-2.0-2.5-3.0 |
|
05 |
CHIỀU CAO (H) |
1.050->3.050 |
12 |
ĐẾ VUÔNG (DÀY) |
150 – 200 (6-8-10) |
|
06 |
CHIỀU CAO (H1) |
50->100 |
13 |
ĐỘ DÀY LỚP MẠ |
60µm->120µm |
|
07 |
CHIỀU CAO (H2) |
1.000->3.000 |
14 |
ĐỘ DÀY LỚP SƠN |
60µm->120µm |
Đặc tính kỹ thuật :
Giới hạn chảy (N/mm2 ) |
Giới hạn bền kéo (N/mm2 ) |
Độ dãn dài tương đối (%) |
485 (min) |
550 (min) |
12 (min |
- - Tiêu chuẩn Việt Nam 6288:1997
- - Tiêu chuẩn Việt Nam TCXDVN 1651- 2008
- - Tiêu chuẩn Singapore :BS4483 : 1998
- - Tiêu chuẩn Úc : AS/NZS 4680 : 1999
- - Tiêu chuẩn Mỹ : ASTM A123/A123M
- - Tiêu chuẩn Nhật : JIS H8641/H0401
Quy chuẩn thiết kế :